Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Indonesia Patriots | 24 | 23 | 10 | 13 | 70 |
Bimasakti Nikko Steel Malang | 11 | 19 | 20 | 26 | 76 |
Indonesia Patriots | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Bimasakti Nikko Steel Malang | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|