Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Hangtuah Sumsel IM | 10 | 27 | 16 | 31 | 84 |
Satria Muda BritAma | 20 | 25 | 26 | 20 | 91 |
Hangtuah Sumsel IM | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Satria Muda BritAma | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|