Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Cộng 1 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Batangas City Athletics | 19 | 19 | 22 | 16 | 90 | |
Muntinlupa Cagers | 30 | 14 | 21 | 11 | 84 |
Batangas City Athletics | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Muntinlupa Cagers | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|