Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Cộng 1 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Felix Perez Cardozo | 21 | 22 | 21 | 15 | 91 | |
King Of Olympia | 19 | 15 | 22 | 23 | 99 |
Felix Perez Cardozo | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
King Of Olympia | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|